❖ Assent, consent: đồng ý, bằng lòng
- Assent: dùng khi ai
đó tán thành hay đồng ý với một đề nghị nào đó.
E.g: The new bill
passed by Parliament has received the royal assent.
Dự luật mới do Quốc hội
thông qua đã nhận được sự chấp thuận của nhà vua.
- Consent: dùng khi
ai đó đồng ý hay cho phép điều gì đó có thể thực hiện được.
- Khi mọi người của một
nhóm người đồng ý điều gì đó mà họ cho là đúng, là nên làm, người ta dùng “by
consent”.
E.g: The question of
whether ordinary people can govern themselves by consent is still on trial.
Vấn đề là dân thường
có thể tự quản theo cách cộng đồng nhất trí hay không vẫn ở giai đoạn thử nghiệm.
- Chú ý “assent” và
“consent” còn được sử dụng với tư cách là động từ.
E.g: She made the
proposal, and I readily consented to it.
Cô ấy đưa ra đề nghị
và tôi sẵn sàng đồng ý.