❖ Avenge, revenge: trả thù
- Avenge: trừng phạt
hoặc làm tổn thương kẻ đã gây ra hành động tác hại hay sai trái cho người khác.
E.g: “I will avenge
my mother’s death”, he screamed.
“Ta sẽ trả thù cho
cái chết của mẹ ta” anh ta hét lên.
- Revenge: thường là
danh từ, có nghĩa là “sự trả thù”. Nó được dùng để nói về sự trừng phạt hoặc
làm thiệt hại có chủ tâm để đáp lại những gì mình đã chịu đau khổ. Danh từ này
thường đi với động từ “to take” hoặc trong cụm từ “in revenge”.
E.g: They swore to
take their revenge on the kidnappers.
Họ thề sẽ trả thù bọn
bắt cóc.
- Đôi lúc “revenge”
cũng được dùng như động từ. Bạn trả thù bằng cách cố ý gây thiệt hại cho ai để
đáp lại sự thiệt hại mình phải gánh chịu.
E.g: That was how he
could revenge himself on those people who had mocked and robbed.
Đó là cách mà nó có
thể trả thù những ai trêu chọc và đã cướp mọi thứ của nó.