❖ Apparently: rõ ràng
❖ Obviously: rõ ràng, dễ hiểu, rõ rệt
- Apparently: dùng để
nhấn mạnh rằng bạn đang lặp lại thông tin mà bạn đã nghe nhưng bạn không biết
nó có hoàn toàn có thực hay không?
E.g: Apparently they
had escaped by bribing a guard.
Rõ ràng là họ đã trốn
thoát bằng cách mua chuộc một lính gác.
- “apparently” cũng
được dùng khi bạn mô tả cái gì đó mặc dù bạn không chắc nó có giống cái bạn mô
tả không.
E.g: Lan entered the
room and said nothing, apparently to show us that she had something unusual.
Lan bước vào phòng và
không nói gì, rõ ràng là để chúng ta thấy cô ấy có điều gì đó không bình thường.
-
Obviously: dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó có thể dễ dàng nhìn thấy,
chú ý hay nhận ra. Nó còn dùng để giới thiệu điều gì dễ hiểu.
E.g: She was looking
at me darkly and obviously wanting to speak something.
Cô ấy nhìn tôi đầy bí
hiểm và rõ ràng là muốn hỏi điều gì đó.