❖
Arrogant: tự cao, cao ngạo
❖ Proud: tự hào, hãnh diện
- Arrogant: dùng khi
nói về một người nghĩ là họ giỏi hơn người khác và cư xử một cách rất khó chịu.
E.g: He made me annoyed
with his arrogant tone of voice.
Anh ta khiến tôi khó
chịu bởi giọng nổi ngạo mạn của anh ta.
- Proud: dùng khi nói
về một người cảm thấy hoặc tỏ ra sự kiêu hãnh chính đáng.
E.g: They were proud
to belong to such a fine team.
Họ tự hào là mình thuộc
một đội giỏi như vậy.
- “proud”: dùng khi
ai đó có hay tỏ rõ lòng tự trọng, phẩm cách hay tính độc lập.
E.g: He had been too
proud to ask for help.
Anh ta quả tự trọng
không muốn nhờ vả ai.
Đôi khi “proud” và
“arrogant” cũng có thể dùng với nghĩa như nhau. Một người tự hào (proud) là người
nghĩ rằng họ tốt hơn người khác và không thèm đếm xỉa đến tình cảm và lời
khuyên của người khác.
E.g: She is too proud
now to be seen with her former friends.
Bây giờ cô ta quá tự
đắc nên không ai nhìn thấy cô ta đi với bạn bè cũ nữa.