❖ Announce, proclaim, declare, pronounce:
tuyên bố, công bố
-
Announce: dùng khi ai đó thông báo tin tức hay điều gì đó một cách
công khai và chính thức.
E.g: They announced
the result of the election on mass media.
Họ đã công bố kết quả
cuộc bầu cừ trên các phương tiện thông tin đại chúng.
-
“announce” cũng có thể được dùng khi công bố tin tức gì đó cho một
ít người một cách nghiêm trọng mặc dù tin ấy không hề quan trọng gì cả.
E.g: She ran into the
house and announced that she had cut her finger.
Cô ấy chạy vào trong
nhà và nói rằng cô ấy đã bị đứt tay.
-
Declare: dùng để tuyên bố những điều như chiến tranh hoặc độc lập,
vừa mới xảy ra.
E.g: They declared
the independence in 1945.
Họ tuyên bố độc lập
vào năm 1945.
-
“declare” được dùng để nói về điều gì đang có thực, tức là công
khai nói rằng nó đang xảy ra thực sự.
The U.S market has
been declared a free one.
Thị trường Mỹ được
tuyên bố là một thị trường tự do.
- Khi ai đó phát biểu
điều gì chắc chắn và dứt khoát, người ta cũng dùng “declare”.
E.g: He declared that
he would never come back here.
Anh ấy tuyên bố rằng
anh ấy sẽ không bao giờ quay trở lại đây.
-
Proclaim: dùng khi phát biểu công khai điều quan trọng đang thực sự
xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
E.g: Some of them
proclaim adherence to a religious ethics but don’t live by it.
Một số người trong họ
tuyên bố tuân thủ giáo luật nhưng không sống theo nó.
-
Pronounce: dùng khi phát biểu một cách chính thức hoặc với đủ thẩm
quyền rằng điều đang xảy ra là có thực.
E.g: The doctors
pronounced that he was no longer in danger.
Các bác sỹ tuyên bố rằng
anh ta không còn trong tình trạng nguy hiểm nữa.
-
“pronounce” cũng được dùng khi tuyên bố cái gì như một ý
kiến đã được cân nhắc hay khi bày tỏ ý kiến về cái gì một cách trịnh trọng,
chính thức.
E.g: The dinner was
pronounced excellent by all the guests.
Tất cả các khách đều
tuyên bố đó là bữa ăn tối ngon.