Phân biệt sự khác nhau giữa After và Behind

After: sau, sau khi
Behind: đằng sau, phía sau

- After: dùng để chỉ sự việc xảy ra sau việc khác.
E.g: She went out after watching a film on T.V.
Cô ấy đi dạo sau khi xem xong bộ phim trên T.V.

- Behind: dùng để chỉ vị trí của một vật đặt sau vật khác.
E.g: The school is behind the stadium.
Trường học nằm sau sân vận động.

- “after” và “behind” cũng được dùng sau động từ “walk” (đi) hoặc “run” (chạy) với nghĩa là một người đi trước còn người kia đi sau.
E.g: We have been running after her for ten minutes.
Chúng tôi đã chạy sau cô ấy suốt mười phút.

- After all, at last, finally, in the end, lastly, last of all: sau cùng, cuối cùng, rốt cuộc, chung cuộc...

- After all (sau cùng): dùng khi nói đến điều thêm vào nhằm củng cố cho điều vừa nói đến.
E.g: I disagreed at first, but after all, I agreed.
Lúc đầu tôi phản đối nhưng cuối cùng tôi đã đồng ý.

- “after all” (rốt cuộc, tóm lại): dùng để chỉ một điều trái với hoặc khác hẳn những gì người ta suy nghĩ trước đó.
E.g: After all, I had no idea of your plan.
Tóm lại, tôi không có ý kiến gì về kế hoạch của cậu.

- At last và finally (sau cùng): dùng để chỉ sự việc mà bạn trông chờ khá lâu đã xảy ra. “At last” đứng ở cuối câu.
E.g: She was persuaded at last.
Cuối cùng thì cô ta đã bị thuyết phục.

- Finally: có thể đặt đầu câu hoặc trước động từ
E.g: Finally, they accepted my comment.
Cuối cùng, họ đã chấp nhận lời bình luận của tôi.

- “finally”: có thể được dùng để chỉ một hành động hay kết quả cuối cùng trong chuỗi sự việc.
E.g: They finally mentioned to personal income tax.
Cuối cùng họ đã đề cập tới thuế thu nhập cá nhân.

- In the end (cuối cùng): dùng khi nói đến tình huống đã xảy ra sau khoảng thời gian hay tiến trình dài.
E.g: In the end, they lived happily in a small house near the beach.
Cuối cùng, họ sống hạnh phúc trong một căn nhà nhỏ cạnh bãi biển.

- Lastly: dùng khi nói đến người hoặc vật cuối cùng trong một chuỗi.
E.g: Lastly, he became angry and shouted at me.
Cuối cùng anh ta nổi cáu và quát tôi.

- Last of all (cuối cùng, chung cuộc): dùng để nhấn mạnh rằng không có ai hoặc vật gì khác đã được nhắc đến.
E.g: Last of all nobody raised their voices.
Chung cuộc không ai lên tiếng.
NHẬN XÉT ()