❖ Always: luôn luôn
❖ Already: đã, rồi
❖ Ever: từng, đã từng
- Always: dùng để nói về điều gì xảy ra một cách đều đặn hoặc
xảy ra những dịp có thể được. Nó cũng được sử dụng khi nói về điều gì luôn
đúng, lúc nào cũng đúng.
E.g: The old are always getting up early.
Người già luôn thức dậy sớm.
E.g: I’ve already seen that film, so I’d rather see another
one.
Tôi đã xem bộ phim đó rồi nên tôi thích xem phim khác hơn.
- “already” cũng được sử dụng trong câu phủ định hay câu hỏi để
bày tỏ sự ngạc nhiên.
E.g: Has your girl grown up already?
Con gái của cậu đã lớn thế này rồi à?
- Ever: được dùng đặc biệt trong câu phủ định, câu hỏi và so sánh
ở cấp cao nhất, trong mệnh đề “if” để nói tới một thời gian bất kỳ trong quá khứ,
hiện tại và tương lai.
E.g: Nothing ever happens in this village.
Chưa bao giờ có điều gì xảy ra trong làng này cả.