❖ Altogether: hoàn toàn, toàn bộ,
tổng cộng
❖ All together: cùng nhau
- Altogether: là trạng từ dùng để nhấn mạnh việc gì đã chấm dứt
hoàn toàn hoặc thực hiện trọn vẹn.
E.g: The room was so noisy and the silence stopped
altogether.
Căn phòng rất ồn ào và sự im lặng chấm dứt hoàn toàn.
- “altogether” cũng được dùng để nhấn mạnh tính chất của người
hoặc vật.
E.g: Their characters are altogether different.
Tính cách của họ hoàn toàn khác nhau.
- “altogether”: dùng để tổng kết việc đang bàn luận và đi đến
đánh giá cuối cùng.
E.g: Altogether, there must have been thousands of people on the
square.
Tổng cộng phải có đen hàng nghìn người ở quảng trường.
- All together: dùng để nói rằng một nhóm người hay vật ở bên
nhau và cùng làm việc gì với nhau.
E.g: He recalled the days when his whole family was all
together.
Anh ấy nhớ lại những ngày khi cả gia đình anh quây quần bên
nhau.