❖ Alive: còn sống
❖ Lively: sinh động, sống động
- Alive: dùng để chỉ một người đang sống, chưa biết. “Alive” đứng
sau một động từ chỉ trạng thái, đôi khi đứng sau danh từ chứ không được đứng
trước danh từ.
E.g: I think she is the most miserable woman alive.
Tôi nghĩ bà ấy là người khổ sở nhất đang còn sống.
- Lively: dùng để chỉ cách cư xử và hành động mang tính tích cực
và nhiệt tình.
E.g: She has a lively interest in everything around her.
Cô ấy quan tâm sốt sắng đến mọi việc xung quanh mình.