❖ Afflict; inflict: gây đau khổ,
làm khổ
- Afflict: dùng khi đề cập đến những khó khăn, bệnh tật và những
rủi ro gây ra nhiều đau khổ cho con người. Động từ này có thể được dùng ở dạng
bị động.
E.g: The cancer afflicted the old man all day.
Căn bệnh ung thư hành hạ ông cụ cả ngày.
- Inflict: dùng khi ai đó muốn gây ra những khó khăn, đau đớn
tổn thất cho người khác.
E.g: We don’t want to inflict our problems on you.
Chúng tôi không muốn cậu phải khổ vì chuyện của chúng tôi.