GENERAL
PROVISIONS |
NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG |
Definitions |
Định nghĩa |
Interpretation |
Diễn giải |
Communications |
Các cách thông tin |
Law and Language |
Luật và ngôn ngữ |
Priority of Documents |
Thứ tự ưu tiên của các tài liệu |
Contract Agreement |
Thoả thuận hợp đồng |
Assignment |
Nhượng lại |
Care and Supply of
Documents |
Sự cẩn trọng và cung cấp tài liệu |
Delayed Drawings or
Instructions |
Các bản vẽ hoặc chỉ dẫn cung cấp không kịp thời (trì hoãn, lỡ
tiến độ, lỡ kế hoạch) |
Employer’s Use of Contractor’s
Documents |
Việc Chủ đầu tư sử dụng tài liệu của Nhà thầu
|
Contractor’s Use of Employer’s
Documents |
Việc Nhà thầu sử dụng tài liệu Chủ đầu tư |
Confidential Details |
Các chi tiết bí mật |
Compliance with Laws |
Tuân thủ luật pháp |
Joint and Several
Liability |
Trách nhiệm chung và trách nhiệm riêng |
Inspections and Audit by the
Bank |
Việc thẩm tra và kiểm
toán của Ngân hàng |
THE EMPLOYER |
CHỦ ĐẦU TƯ |
Right of Access to the
Site |
Quyền tiếp cận công trường |
Permits, Licences or
Approvals |
Giấy phép, chứng chỉ hoặc giấy chấp thuận |
Employer’s Personnel |
Nhân lực của Chủ đầu tư |
Employer’s Financial
Arrangements |
Sự thu xếp tài chính của Chủ đầu tư |
Employer’s Claims |
Khiếu nại của Chủ đầu tư |
THE ENGINEER |
NHÀ TƯ VẤN |
Engineer’s Duties and
Authority |
Nhiệm vụ và quyền hạn của Nhà tư vấn |
Delegation by the
Engineer |
Uỷ quyền của Nhà tư vấn |
Instructions of the
Engineer |
Chỉ dẫn của Nhà tư vấn |
Replacement of the
Engineer |
Thay thế Nhà tư vấn |
Determinations |
Quyết định |
THE CONTRACTOR |
NHÀ THẦU |
Contractor’s General
Obligations |
Trách nhiệm chung của Nhà thầu |
Performance Security |
Bảo lãnh thực hiện |
Contractor’s
Representative |
Đại diện Nhà thầu |
Subcontractors |
Nhà thầu phụ |
Assignment of Benefit of
Subcontract |
Nhượng lại lợi ích của Hợp đồng Thầu phụ |
Co-operation |
Hợp tác |
Setting Out |
Định vị các mốc |
Safety Procedures |
Các quy định về an toàn |
Quality Assurance |
Đảm bảo chất lượng |
Site Data |
Dữ liệu về công trường |
Sufficiency of the Accepted
Contract Amount |
Tính chất đầy đủ của Giá Hợp đồng được chấp nhận |
Unforeseeable Physical
Conditions |
Điều kiện vật chất không lường trước được |
Rights of Way and
Facilities |
Quyền về đường đi và phương tiện |
Avoidance of Interference |
Tránh can thiệp |
Access Route |
Đường vào công trường |
Transport of Goods |
Vận chuyển hàng hoá |
Contractor’s Equipment |
Thiết bị của Nhà thầu |
Protection of the
Environment |
Bảo vệ môi trường |
Electricity, Water and Gas |
Điện, nước và khí đốt |
Employer’s Equipment and
Free-Issue Material |
Thiết bị và vật liệu cấp Chủ đầu tư cấp |
Progress Reports |
Báo cáo tiến độ |
Security of the Site |
An ninh công trường |
Contractor’s Operations on
Site |
Hoạt động của Nhà thầu trên công trường |
Fossils |
Cổ vật |
NOMINATED SUBCONTRACTORS |
CHỈ ĐỊNH THẦU |
Definition of “nominated
Subcontractor” |
Định nghĩa “Nhà thầu phụ được chỉ định” |
Objection to Nomination |
Phản đối việc chỉ định |
Payments to nominated
Subcontractors |
Thanh toán cho Nhà thầu phụ được chỉ định |
Evidence of Payments |
Bằng chứng thanh toán |
STAFF AND LABOUR |
NHÂN VIÊN VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG |
Engagement of Staff and
Labour |
Tuyển mộ nhân viên và lao động |
Rates of Wages and Conditions
of Labour |
Mức lương và điều kiện lao động |
Persons in the Service of
Employer |
Những người trong bộ máy của Chủ đầu tư |
Labour Laws |
Luật lao động |
Working Hours |
Giờ lao động |
Facilities for Staff and
Labour |
Phương tiện cho nhân viên và lao động |
Health and Safety |
Sức khoẻ và an toàn lao động |
Contractor’s
Superintendence |
Sự giám sát của Nhà thầu |
Contractor’s Personnel |
Nhân lực Nhà thầu |
Records of Contractor’s
Personnel and Equipment |
Báo cáo về nhân lực và thiết bị Nhà thầu |
Disorderly Conduct |
Hành vi gây rối |
Foreign Personnel |
Nhân sự người nước ngoài |
Supply of Foodstuffs |
Cung cấp thực phẩm |
Supply of Water |
Cung cấp nước |
Measures against Insect and
Pest Nuisance |
Biện pháp chống côn trùng và những phiền toái |
Alcoholic Liquor or Drugs |
Rượu hoặc ma tuý |
Arms and Ammunition |
Vũ khí và đạn dược |
Festival and Religious
Customs |
Phong tục lễ hội và tôn giáo |
Funeral Arrangements |
Sự thu xếp tang lễ |
Prohibition of Forced or
Compulsory Labour |
Cấm sử dụng lao động bị bắt ép, bắt buộc |
Prohibition of Harmful Child
Labour |
Cấm sử dụng lao động trẻ em vào công việc có hại |
Employment Records of
Workers |
Hồ sơ tuyển dụng công nhân |
PLANT, MATERIALS AND
WORKMANSHIP |
THIẾT BỊ, VẬT LIỆU VÀ TAY NGHỀ |
Manner of Execution |
Cách thức thực hiện |
Samples |
Mẫu mã |
Inspection |
Kiểm tra |
Testing |
Kiểm định (thử) |
Rejection |
Từ chối |
Remedial Work |
Công việc sửa chữa |
Ownership of Plant and
Materials |
Quyền sở hữu về thiết bị và vật liệu |
Royalties |
Lệ phí sử dụng |
COMMENCEMENT, DELAYS AND
SUSPENSION |
KHỞI CÔNG, CHẬM TRỄ VÀ TẠM NGỪNG |
Commencement of Works |
Khởi công công trình |
Time for Completion |
Thời gian hoàn thành |
Programme |
Chương trình tiến độ |
Extension of Time for
Completion |
Gia hạn thời gian hoàn thành |
Delays Caused by
Authorities |
Chậm trễ do Nhà chức trách |
Rate of Progress |
Tiến độ thực hiện |
Delay Damages |
Những thiệt hại do chậm trễ |
Suspension of Work |
Tạm ngừng công việc |
Consequences of
Suspension |
Hậu quả của việc tạm ngừng |
Payment for Plant and
Materials in Event of Suspension |
Thanh toán tiền thiết bị và vật liệu trong trường hợp tạm
ngừng |
Prolonged Suspension |
Kéo dài tình trạng tạm ngừng |
Resumption of Work |
Nối lại công việc |
TESTS ON COMPLETION |
THỬ (KIỂM ĐỊNH) KHI HOÀN THÀNH |
Contractor’s Obligations |
Nghĩa vụ Nhà thầu |
Delayed Tests |
Việc thử nghiệm bị chậm trễ |
Retesting |
Thử nghiệm lại |
Failure to Pass Tests on
Completion |
Không vượt qua các cuộc thử nghiệm khi hoàn thành |
EMPLOYER’S TAKING OVER |
Nghiệm thu của Chủ đầu
tư |
Taking Over of the Works and
Sections |
Nghiệm thu công trình và các hạng mục công trình |
Taking Over of Parts of the
Works |
Nghiệm thu bộ phận công trình |
Interference with Tests on
Completion |
Can thiệp vào các cuộc thử nghiệm khi hoàn thành |
Surfaces Requiring
Reinstatement |
Yêu cầu bố trí lại mặt bằng |
DEFECTS LIABILITY |
TRÁCH NHIỆM ĐỐI VỚI CÁC SAI SÓT |
Completion of Outstanding Work
and Remedying Defects |
Hoàn thành công việc còn dở dang và sửa chữa sai sót |
Cost of Remedying Defects |
Chi phí do việc sửa
chữa sai sót |
Extension of Defects
Notification Period |
Kéo dài thời hạn thông báo sai sót |
Failure to Remedy Defects |
Không sửa chữa được sai
sót |
Removal of Defective Work |
Di chuyển công việc bị sai sót |
Further Tests |
Các kiểm định thêm |
Right of Access |
Quyền được ra vào |
Contractor to Search |
Nhà thầu tìm nguyên
nhân |
Performance Certificate |
Chứng chỉ thực hiện |
Unfulfilled Obligations |
Những nghĩa vụ chưa được hoàn thành |
Clearance of Site |
Dọn dẹp công trường |
MEASUREMENT AND
EVALUATION |
ĐO LƯỜNG VÀ ĐÁNH GIÁ |
Works to be Measured |
Công việc cần đo lường |
Method of Measurement |
Phương pháp đo lường |
Evaluation |
Đánh giá |
Omissions |
Sự bỏ sót |
VARIATIONS AND
ADJUSTMENTS |
CÁC THAY ĐỔI VÀ ĐIỀU CHỈNH |
Right to Vary |
Quyền được thay đổi |
Value Engineering |
Đánh giá công trình |
Variation Procedure |
Thủ tục thay đổi |
Payment in Applicable
Currencies |
Thanh toán bằng tiền tệ quy định |
Provisional Sums |
Khoản tiền tạm tính |
Daywork |
Ngày làm việc |
Adjustments for Changes in
Legislation |
Điều chỉnh do thay đổi luật lệ |
Adjustments for Changes in
Cost |
Điều chỉnh do thay đổi về chi phí |
CONTRACT PRICE AND
PAYMENT |
GIÁ HỢP ĐỒNG VÀ THANH TOÁN |
The Contract Price |
Giá Hợp đồng |
Advance Payment |
Tạm ứng |
Application for Interim
Payment Certificates |
Xin cấp Chứng chỉ thanh toán tạm |
Schedule of Payments |
Kế hoạch Thanh toán |
Plant and Materials intended
for the Works |
Thiết bị và các vật liệu sẽ dùng cho công trình |
Issue of Interim Payment
Certificates |
Cấp Chứng chỉ thanh toán tạm |
Payment |
Thanh toán |
Delayed Payment |
Thanh toán bị chậm chễ |
Payment of Retention Money |
Thanh toán khoản tiền
giữ lại |
Statement at Completion |
Báo cáo khi hoàn thành |
Application for Final Payment
Certificate |
Xin cấp Chứng chỉ thanh toán cuối cùng |
Discharge |
Trang trải xong |
Issue of Final Payment
Certificate |
Cấp Chứng chỉ thanh toán cuối cùng |
Cessation of Employer’s
Liability |
Chấm dứt trách nhiệm của Chủ đầu tư |
Currencies of Payment |
Tiền tệ thanh toán |
TERMINATION BY EMPLOYER |
CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG BỞI CHỦ ĐẦU TƯ |
Notice to Correct |
Thông báo sửa chữa |
Termination by Employer |
Chấm dứt hợp đồng bởi Chủ đầu tư |
Valuation at Date of
Termination |
Đánh giá tại thời điểm chấm dứt |
Payment after Termination |
Thanh toán sau khi chấm
dứt hợp đồng |
Employer’s Entitlement to
Termination for Convenience |
Quyền chấm dứt Hợp đồng
của Chủ đầu tư |
Corrupt or Fraudulent
Practices |
Hành vi tham nhũng hoặc gian lận |
SUSPENSION AND TERMINATION BY
CONTRACTOR |
TẠM NGỪNG VÀ CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG BỞI NHÀ THẦU |
Contractor’s Entitlement to
Suspend Work |
Quyền của Nhà thầu tạm ngừng công việc |
Termination by Contractor |
Chấm dứt Hợp đồng bởi Nhà thầu |
Cessation of Work and Removal
of Contractor’s Equipment |
Ngừng công việc và di
dời thiết bị của Nhà thầu |
Payment on Termination |
Thanh toán khi chấm dứt Hợp đồng |
RISK AND RESPONSIBILITY |
RỦI RO VÀ TRÁCH NHIỆM |
Indemnities |
Bồi thường |
Contractor’s Care of the
Works |
Sự cẩn trọng của Nhà thầu đối với công trình |
Employer’s Risks |
Rủi ro của Chủ đầu tư |
Consequences of Employer’s
Risks |
Hậu quả các rủi ro của Chủ đầu tư |
Intellectual and Industrial
Property Rights |
Quyền sở hữu trí tuệ và sở hữu công nghiệp |
Limitation of Liability |
Giới hạn về trách nhiệm |
Use of Employer’s
Accommodation/Facilities |
Sử dụng chỗ ở/phương tiện của Chủ đầu tư |
General Requirements for
Insurances |
Các yêu cầu chung về bảo hiểm |
Insurance for Works and
Contractor’s Equipment |
Bảo hiểm công trình và thiết bị của Nhà thầu |
Insurance against Injury to
Persons and Damage to Property |
Bảo hiểm tổn thương cho người và thiệt hại về tài sản |
Insurance for Contractor’s
Personnel |
Bảo hiểm nhân lực Nhà thầu |
FORCE MAJEURE |
BẤT KHẢ KHÁNG |
Definition of Force
Majeure |
Định nghĩa về bất khả kháng |
Notice of Force Majeure |
Thông báo về bất khả kháng |
Duty to Minimise Delay |
Trách nhiệm làm giảm sự
trì hoãn đến thấp nhất |
Consequences of Force
Majeure |
Các hậu quả của bất khả kháng |
Force Majeure Affecting
Subcontractor |
Bất khả kháng ảnh hưởng đến Nhà thầu |
Optional Termination, Payment
and Release |
Chấm dứt có lựa chọn, thanh toán và thôi ràng buộc trách nhiệm |
Release from Performance |
Hết trách nhiệm thực hiện |