LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
|
ASSETS
|
Cash on hand
|
|
Tiền Việt Nam
|
Vietnamese Dong
|
Ngoại tệ
|
Foreign currencies
|
Vàng tiền tệ
|
Monetary Gold
|
Cash in banks
|
|
Tiền Việt Nam
|
Vietnamese Dong
|
Ngoại tệ
|
Foreign currencies
|
Vàng tiền tệ
|
Monetary Gold
|
Cash in transit
|
|
Tiền Việt Nam
|
Vietnamese Dong
|
Ngoại tệ
|
Foreign currencies
|
Trading securities
|
|
Cổ phiếu
|
Shares
|
Trái phiếu
|
Bonds
|
Chứng khoán và công cụ
tài chính khác
|
Securities and other
financial instruments
|
Investments held to maturity
|
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
Term deposits
|
Trái phiếu
|
Bonds
|
Cho vay
|
Loans
|
Các khoản đầu tư khác nắm
giữ đến ngày đáo hạn
|
Other investments held to
maturity
|
Trade receivables
|
|
Deductible VAT
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ của
hàng hóa, dịch vụ
|
Deductible VAT of goods
and services
|
Thuế GTGT được khấu trừ của
TSCĐ
|
Deductible
VAT of fixed assets
|
Internal receivables
|
|
Vốn kinh doanh ở các đơn
vị trực thuộc
|
Working capital provided
to sub- units
|
Phải thu nội bộ về chênh
lệch tỷ giá
|
Internal receivables on
foreign exchange differences
|
Internal receivables
|
Phải thu nội bộ về chi
phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
|
Internal receivables on
borrowing costs eligible for capitalization
|
Phải
thu nội bộ khác
|
Other
internal receivables
|
Other receivables
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
Shortage of assets
awaiting resolution
|
Phải
thu về cổ phần hoá
|
Receivables
from privatization
|
Phải thu khác
|
Others receivables
|
Advances
|
|
Goods in transit
|
|
Raw materials
|
|
Tools and supplies
|
|
Công cụ, dụng cụ
|
Tools and supplies
|
Bao bì luân chuyển
|
Packaging rotation
|
Đồ dùng cho thuê
|
Instruments for rent
|
Thiết bị, phụ tùng thay
thế
|
Equipment and spare parts
|
Work in progress
|
|
Finished goods
|
|
Thành phẩm nhập kho
|
Finished goods
|
Thành phẩm bất động sản
|
Real estate finished
goods
|
Merchandise goods
|
|
Giá mua hàng hóa
|
Purchase costs
|
Chi phí thu mua hàng hóa
|
Incidental expenses
|
Hàng hóa bất động sản
|
Property Inventories
|
Outward goods on consignment
|
|
Goods in bonded warehouse
|
|
Government sourced expenditure
|
|
Chi sự nghiệp năm trước
|
Expenditure of previous
year
|
Chi sự nghiệp năm nay
|
Expenditure of current
year
|
Government bonds purchased for resale
|
|
Tangible fixed assets
|
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
Buildings and structures
|
Máy móc, thiết bị
|
Machinery and equipment
|
Phương tiện vận tải, truyền
dẫn
|
Transportation and
transmission vehicles
|
Thiết
bị, dụng cụ quản lý
|
Office
equipment
|
Cây lâu năm, súc vật làm
việc và cho sản phẩm
|
Perennial trees, working
and producing animals
|
TSCĐ
khác
|
Other
tangible fixed assets
|
Finance lease assets
|
|
TSCĐ hữu hình thuê tài
chính
|
Finance lease tangible
fixed assets
|
TSCĐ vô hình thuê tài
chính
|
Finance lease intangible
fixed assets
|
Intangible fixed assets
|
|
Quyền sử dụng đất
|
Land use rights
|
Quyền phát hành
|
Copyrights
|
Bản quyền, bằng sáng chế
|
Patents
|
Nhãn hiệu, tên thương mại
|
Trademarks and brand name
|
Chương trình phần mềm
|
Computer software
|
Giấy phép và giấy phép
nhượng quyền
|
Licenses and franchises
|
TSCĐ
vô hình khác
|
Other
intangible fixed assets
|
Depreciation of fixed assets
|
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình
|
Depreciation of tangible
fixed assets
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài
chính
|
Depreciation of finance
lease assets
|
Hao mòn TSCĐ vô hình
|
Amortization of
intangible assets
|
Hao mòn bất động sản đầu
tư
|
Depreciation of
investment properties
|
Investment properties
|
|
Investment in subsidiaries
|
Investment in joint ventures and associates
|
|
Other investments
|
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác Đầu tư khác
|
Equity investments in
other entities Other investment
|
Allowance for impairment of assets
|
|
Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh
|
Allowances for decline in
value of trading securities
|
Dự phòng tổn thất đầu tư
vào đơn vị khác
|
Allowances for investment
loss in other entities
|
Dự
phòng phải thu khó đòi
|
Allowances
for doubtful debts
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho
|
Allowances for
inventories
|
Construction in progress
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
Acquisition of fixed
assets
|
Xây dựng cơ bản
|
Construction in progress
|
Sửa chữa lớn TSCĐ
|
Extra-ordinary repair of
fixed assets
|
Prepaid expenses
|
|
Deferred tax assets
|
|
Mortgage, collaterals and deposits
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
|
LIABILITIES
|
Trade payables
|
|
Taxes and other payables to
State Budget
|
|
Thuế giá trị gia tăng phải
nộp
|
Value Added Tax (VAT)
|
Thuế GTGT đầu ra
|
Output VAT
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|
VAT on imported goods
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
Special consumption tax
|
Thuế xuất, nhập khẩu
|
Import and export tax
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
Corporate income tax
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
Personal income tax
|
Thuế tài nguyên
|
Tax on use of natural
resources
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
|
Land and housing tax, and
rental charges
|
Taxes and other payables to
State Budget
|
|
Thuế bảo vệ môi trường và
các loại thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường Các loại thuế khác
|
Environment protection
tax and other taxes
Environment protection tax Other taxes
|
Phí, lệ phí và các khoản
phải nộp khác
|
Fees,
charges and other payables
|
Payables to employees
|
|
Phải trả công nhân viên
|
Payables to staff
|
Phải trả người lao động
khác
|
Payables to others
|
Accrued expenses
|
|
Internal payables
|
|
Phải trả nội bộ về vốn
kinh doanh
|
Internal payables for
working capital received
|
Phải trả
nội bộ về chênh lệch tỷ giá
|
Internal
payable on foreign exchange differences
|
Phải trả nội bộ về chi
phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
|
Internal payables on
borrowing costs eligible for capitalization
|
Phải
trả nội bộ khác
|
Other
inter-company payables
|
Progress billings for construction contracts
|
|
Other payables
|
|
Tài sản thừa chờ giải quyết
|
Surplus of assets
awaiting resolution
|
Kinh
phí công đoàn
|
Trade
union fees
|
Bảo hiểm xã hội
|
Social insurance
|
Bảo hiểm y tế
|
Health insurance
|
Phải trả về cổ phần hoá
|
Payables on privatization
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
Unemployment insurance
|
Doanh thu chưa thực hiện
|
Unearned revenue
|
Phải trả, phải nộp khác
|
Others
|
Borrowings and finance lease liabilities
|
|
Các khoản đi vay Nợ thuê
tài chính
|
Borrowings
Finance
lease liabilities
|
Issued Bonds
|
|
Trái phiếu thường
|
Ordinary bonds
|
Mệnh giá
|
Par value of bonds
|
Chiết khấu trái phiếu
|
Bond discounts
|
Phụ trội trái phiếu
|
Bond premiums
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
Convertible bonds
|
Deposits received
|
|
Deferred tax liabilities
|
|
Provisions payable
|
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm
hàng hóa
|
Product warranty
provisions
|
Dự phòng bảo hành công
trình xây dựng
|
Construction
warranty provisions
|
Dự phòng tái cơ cấu doanh
nghiệp
|
Enterprise
restructuring provisions
|
Dự
phòng phải trả khác
|
Other
provisions
|
Bonus and welfare fund
|
|
Quỹ khen thưởng
|
Bonus fund
|
Quỹ phúc lợi
|
Welfare fund
|
Quỹ phúc lợi đã hình
thành TSCĐ
|
Welfare fund used for
fixed asset acquisitions
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều
hành công ty
|
Management
bonus fund
|
Science and technology development fund
|
|
Quỹ phát triển khoa học
và công nghệ
|
Science and technology
development fund
|
Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ đã hình thành TSCĐ
|
Science and technology
development fund used for fixed asset acquisition
|
Price stabilization fund
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
OWNER’S EQUITY
|
Owner’s equity
|
|
Vốn góp của chủ sở hữu
|
Contributed capital
|
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
Ordinary shares with voting rights
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
Preference shares
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
Capital surplus
|
Quyền chọn chuyển đổi
trái phiếu
|
Conversion options on
convertible bonds
|
Vốn
khác
|
Other
capital
|
Revaluation differences on asset
|
|
Foreign exchange differences
|
|
Chênh lệch tỷ giá do đánh
giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
|
Exchange rate differences
on revaluation of monetary items denominated in foreign currency
|
Chênh lệch tỷ giá hối
đoái trong giai đoạn trước hoạt động
|
Exchange rate differences
in pre- operating period
|
Investment and development fund
|
|
Enterprise reorganization assistance fund
|
|
Other equity funds
|
|
Treasury stocks
|
|
Undistributed profit after tax
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối năm trước
|
Undistributed profit
after tax of previous year
|
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối năm nay
|
Undistributed profit
after tax of current year
|
Capital expenditure funds
|
|
Government sourced funds
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp
năm trước
|
Government sourced funds
of previous year
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp
năm nay
|
Government sourced funds
of current year
|
Non-business funds used for fixed asset acquisitions
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
|
REVENUE
|
Revenues
|
Doanh thu bán hàng hóa
|
Revenue from sales of
merchandises
|
Doanh
thu bán các thành phẩm
|
Revenue from sales of
finished goods
|
Doanh
thu cung cấp dịch vụ
|
Revenue
from services rendered
|
Doanh thu trợ cấp, trợ
giá
|
Revenue from government
grants
|
Doanh thu kinh doanh bất
động sản đầu tư
|
Revenue from investment
properties
|
Doanh
thu khác
|
Other
revenue
|
Financial income
|
|
Revenue deductions
|
|
Chiết khấu thương mại
|
Sales discounts
|
Hàng bán bị trả lại
|
Sales returns
|
Giảm giá hàng bán
|
Sales allowances
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
|
COSTS OF PRODUCTION & BUSINESS
|
Purchases
|
|
Mua nguyên liệu, vật liệu
|
Purchases of raw
materials
|
Mua hàng hóa
|
Purchases of goods
|
Direct raw material costs
|
|
Direct labour costs
|
|
Costs of construction machinery
|
|
Chi phí nhân công
|
Labour costs
|
Chi phí nguyên, vật liệu
|
Material costs
|
Chi phí dụng cụ sản xuất
|
Tools and instruments
|
Chi phí khấu hao máy thi
công
|
Depreciation expense
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
Outside services
|
Chi phí bằng tiền khác
|
Other expenses
|
Production overheads
|
|
Chi phí nhân viên phân xưởng
|
Factory staff costs
|
Chi phí nguyên, vật liệu
|
Material costs
|
Chi phí dụng cụ sản xuất
|
Tools and instruments
|
Chi phí khấu hao TSCĐ
|
Fixed asset depreciation
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
Outside services
|
Chi phí bằng tiền khác
|
Other expenses
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
|
COSTS OF PRODUCTION & BUSINESS
|
Production costs
|
|
Costs of goods sold
|
|
Financial expenses
|
|
Selling expenses
|
|
Chi phí nhân viên
|
Staff expenses
|
Chi phí nguyên vật liệu,
bao bì
|
Materials and packing
materials
|
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
|
Tools and instruments
|
Chi phí khấu hao TSCĐ
|
Fixed asset deprecation
|
Chi phí bảo hành
|
Warranty expenses
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
Outside services
|
Chi phí bằng tiền khác
|
Other expenses
|
General administration expenses
|
|
Chi phí nhân viên quản lý
|
Staff expenses
|
Chi phí vật liệu quản lý
|
Office supply expenses
|
Chi phí đồ dùng văn phòng
|
Office equipment expenses
|
Chi phí khấu hao TSCĐ
|
Fixed asset depreciation
|
Thuế, phí và lệ phí
|
Taxes, fees and charges
|
Chi phí dự phòng
|
Provision expenses
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
Outside services
|
Chi phí bằng tiền khác
|
Other expenses
|
Other Income
|
|
Other Expenses
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện
hành
|
Current tax expense
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
Deferred tax expense
|
Income Summary
|